Blog#251: 10 Câu hỏi Phỏng vấn Mà Mọi Lập trình viên JavaScript Cần Biết (Phần 1)

251

Mình có tạo 1 series để trả lời những câu hỏi mà các bạn đã liên lạc và hỏi mình. Vì câu hỏi khá nhiều nên mình sẽ trả lời dần dần và add vào series này nè. Link tham khảohttps://viblo.asia/s/chuyen-muc-tra-loi-cau-hoi-cuoc-song-dev-tai-nhut-bon-PwlVmR7Z45Z

Bạn nào nào muốn liên hệ trực tiếp mình về việc Refer vào các cty Nhật làm Dev hoặc BrSE thì contact mình qua zalo của mình nhé: 0379302361 nhé.

Hi, I'm Tuan, a Full-stack Web Developer from Tokyo 😊. Follow my blog to not miss out on useful and interesting articles in the future.

Mở đầu:

JavaScript đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ứng dụng web hiện nay. Để trở thành một lập trình viên JavaScript giỏi, bạn cần nắm vững kiến thức cơ bản và hiểu rõ về các khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ này. Dưới đây là 10 câu hỏi phỏng vấn mà mọi lập trình viên JavaScript cần biết (Phần 1), giúp bạn chuẩn bị tốt cho các cuộc phỏng vấn và nâng cao kiến thức chuyên môn của mình. Đây chỉ là phần trả lời khi phỏng vấn, nếu bạn chưa có kiến thức về câu hỏi nào thì mình đã có viết khá nhiều bài về Javascript cơ bản và nâng cao các bạn tham khảo nhé.

1. Hãy kể hai mô hình lập trình quan trọng trong JavaScript.

JavaScript là ngôn ngữ đa mô hình, hỗ trợ lập trình hướng thủ tục/imperative cùng với lập trình hướng đối tượng (OOP - Object-Oriented Programming) và lập trình hàm (Functional programming). JavaScript hỗ trợ OOP thông qua kế thừa nguyên mẫu (prototypal inheritance).

Điểm cộng:

  • Kế thừa nguyên mẫu (prototypal inheritance), nguyên mẫu (prototypes), OLOO.
  • Lập trình hàm (Functional programming), closures, hàm bậc nhất (first-class functions), lambdas.

Điểm trừ:

  • Không hiểu về mô hình lập trình, không nhắc đến kế thừa nguyên mẫu hoặc lập trình hàm.

2. Lập trình hàm (Functional programming) là gì?

Lập trình hàm tạo ra chương trình bằng cách kết hợp các hàm toán học và tránh trạng thái chia sẻ & dữ liệu có thể thay đổi. Lisp (được định nghĩa vào năm 1958) là một trong những ngôn ngữ đầu tiên hỗ trợ lập trình hàm và được truyền cảm hứng nhiều từ giải tích lambda. Lisp và nhiều ngôn ngữ trong gia đình Lisp vẫn được sử dụng phổ biến ngày nay. Lập trình hàm là một khái niệm thiết yếu trong JavaScript (một trong hai trụ cột của JavaScript). Nhiều tiện ích hàm thông dụng đã được thêm vào JavaScript trong phiên bản ES5.

Điểm cộng:

  • Hàm thuần túy (Pure functions).
  • Tránh side-effects.
  • Kết hợp hàm đơn giản (Simple function composition)..
  • Các ví dụ về ngôn ngữ lập trình hàm: Lisp, ML, Haskell, Erlang, Clojure, Elm, F Sharp, OCaml, v.v…
  • Nêu các tính năng hỗ trợ FP: hàm bậc nhất (first-class functions), hàm bậc cao (higher-order functions), hàm được truyền như đối số/giá trị.

Điểm trừ:

  • Không nhắc đến hàm thuần túy / tránh side-effects.
  • Không thể đưa ra ví dụ về ngôn ngữ lập trình hàm.
  • Không nhận biết được các tính năng của JavaScript hỗ trợ FP.

3. Sự khác biệt giữa kế thừa cổ điển (classical inheritance) và kế thừa nguyên mẫu (prototypal inheritance) là gì?

Kế thừa cổ điển: các thực thể kế thừa từ các lớp (giống như bản thiết kế - mô tả lớp) và tạo ra mối quan hệ lớp con: phân cấp lớp. Các thực thể thường được khởi tạo thông qua hàm tạo (constructor functions) với từ khóa new. Kế thừa cổ điển có thể sử dụng hoặc không sử dụng từ khóa class từ ES6. Kế thừa nguyên mẫu: các thực thể kế thừa trực tiếp từ các đối tượng khác. Các thực thể thường được khởi tạo thông qua hàm factory hoặc Object.create(). Các thực thể có thể được kết hợp từ nhiều đối tượng khác nhau, cho phép kế thừa lựa chọn dễ dàng.

Trong JavaScript, kế thừa nguyên mẫu đơn giản và linh hoạt hơn so với kế thừa cổ điển.

Điểm cộng:

  • Lớp (Classes): tạo sự liên kết chặt chẽ hoặc phân cấp/taxonomies.
  • Nguyên mẫu (Prototypes): đề cập đến kế thừa nối tiếp (concatenative inheritance), ủy quyền nguyên mẫu (prototype delegation), kế thừa hàm (functional inheritance), kết hợp đối tượng (object composition). Điểm trừ:
  • Không ưu tiên kế thừa nguyên mẫu & kết hợp hơn kế thừa cổ điển.

4. Ưu và nhược điểm của lập trình hàm (Functional programming) so với lập trình hướng đối tượng (Object-oriented programming)?

Ưu điểm OOP: Dễ hiểu về khái niệm cơ bản của đối tượng và sự phân cấp, giúp dễ dàng tổ chức và quản lý mã nguồn. OOP giúp đơn giản hóa phát triển và bảo trì mã nguồn thông qua tính đóng gói, kế thừa và đa hình.

Nhược điểm OOP: Có thể tạo ra mã nguồn phức tạp khi sử dụng nhiều kế thừa, làm cho việc dễ dàng thay đổi và mở rộng mã nguồn trở nên khó khăn hơn. OOP có xu hướng thiên về chia sẻ trạng thái, dẫn đến các vấn đề về đồng bộ hóa và tính toàn vẹn của dữ liệu.

Ưu điểm FP (Functional programming) : Đơn giản hóa mã nguồn thông qua việc sử dụng hàm thuần túy, tránh side-effects, giúp mã nguồn dễ đọc, dễ bảo trì và ít lỗi hơn. FP giúp tăng tính tái sử dụng mã nguồn và giảm bớt sự phức tạp của chương trình. FP cũng thích hợp cho việc xử lý song song và hỗ trợ lập trình đa luồng.

Nhược điểm FP: FP có thể khó tiếp cận hơn đối với những người mới bắt đầu, do khái niệm và thuật ngữ khác biệt. Hiệu năng của FP đôi khi kém hơn OOP do việc sử dụng bộ nhớ và tính toán không tối ưu. Ngoài ra, mã nguồn sử dụng FP đôi khi khó hiểu hơn đối với những người không quen thuộc với phương pháp này.

5. Hãy giải thích về nguyên tắc Đóng mở (Open/Closed Principle) trong lập trình hướng đối tượng (OOP).

Nguyên tắc Đóng mở (Open/Closed Principle) là một trong năm nguyên tắc cơ bản của SOLID trong lập trình hướng đối tượng. Theo nguyên tắc này, các đối tượng (classes, modules, functions) nên được thiết kế để mở rộng (có thể thêm chức năng mới) nhưng đóng với sự thay đổi (không làm thay đổi mã nguồn hiện có). Mục đích của nguyên tắc này là giúp mã nguồn dễ dàng mở rộng và bảo trì hơn, cũng như giảm thiểu rủi ro khi thay đổi chức năng hiện có.

Điểm cộng:

  • Nguyên tắc Đóng mở (Open/Closed Principle) là một phần của SOLID.
  • Mục tiêu chính: bảo vệ mã nguồn hiện có khỏi sự thay đổi không mong muốn, đồng thời cho phép mở rộng chức năng.
  • Ứng dụng nguyên tắc này giúp giảm lỗi và tăng khả năng bảo trì mã nguồn. Điểm trừ:
  • Không hiểu về nguyên tắc Đóng mở (Open/Closed Principle) hoặc không thể giải thích được mục tiêu của nó.
  • Không đề cập đến việc nguyên tắc này là một phần của SOLID.

Kết thúc phần 1:

Những câu hỏi phỏng vấn trên giúp bạn ôn tập và nắm chắc kiến thức về JavaScript, đặc biệt là về lập trình hướng đối tượng và lập trình hàm, hai trụ cột quan trọng của ngôn ngữ này. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ về các khái niệm này để đạt được kết quả tốt nhất trong các cuộc phỏng vấn và cải thiện kỹ năng lập trình của mình.

And Finally

As always, I hope you enjoyed this article and got something new. Thank you and see you in the next articles!

If you liked this article, please give me a like and subscribe to support me. Thank you. 😊


Mình có tạo 1 series để trả lời những câu hỏi mà các bạn đã liên lạc và hỏi mình. Vì câu hỏi khá nhiều nên mình sẽ trả lời dần dần và add vào series này nè. Link tham khảohttps://viblo.asia/s/chuyen-muc-tra-loi-cau-hoi-cuoc-song-dev-tai-nhut-bon-PwlVmR7Z45Z

Bạn nào nào muốn liên hệ trực tiếp mình về việc Refer vào các cty Nhật làm Dev hoặc BrSE thì contact mình qua zalo của mình nhé: 0379302361 nhé.

Ref

NGUYỄN ANH TUẤN

Xin chào, mình là Tuấn, một kỹ sư phần mềm đang làm việc tại Tokyo. Đây là blog cá nhân nơi mình chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trong quá trình phát triển bản thân. Hy vọng blog sẽ là nguồn cảm hứng và động lực cho các bạn. Hãy cùng mình học hỏi và trưởng thành mỗi ngày nhé!

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn